Máy cắt dây BM630D-C
CNC WIRE CUT EDM BM630D-C | Unit | BM630D – C | |
Worktable size (L x W) Kích thước bàn | mm | 600 x 900 | |
Table travel (X x Y) Hành trình bàn | mm | 500 x 630 | |
Max. workpiece thickness Chiều dày phôi gia công | mm | 500 | |
Max. taper angle / plate thickness Độ côn cắt được | degree / mm | 6 | |
Max. machining speed Tốc độ cắt max | mm²/min | 250 | |
Precision Độ chính xác | Octagon Cắt biên dạng | mm | ≤0.012 |
taper Cắt côn | mm | ≤0.04 | |
Max. working current Dòng làm việc max | A | 9 | |
Roughness, three cutting Độ bóng khi cắt 3 dao | μm | ≤1.2 | |
Wire diameter Đường kính dây cắt | mm | 0.15 ~ 0.2 | |
Wire travelling speed Tốc độ hành trình đấy | m/min | 5~11 | |
Load of table Tải trọng của bàn | Kg | 500 | |
Working solution Dung dịch làm việc | working solution BM – 06GP | ||
Working reservoir capacity Dung tích thùng chứa | L | 100 | |
Power supply Nguồn | 3N – 380V / 50Hz | ||
Power consumption Tổng công suất | KVA | 3 | |
Wire guide frame Kiểu dẫn dây | Adjustable Điều chỉnh | ||
Machine dimensions (L x W x H) Kích thước máy | mm | 1450 x 1000 x 1550 | |
Package dimensions (L x W x H) Kích thước đóng thùng | mm | 1800 x 1400 x 1800 | |
Machine weight Trọng lượng máy | Kg | 2300 | |
Controller type Bộ điều khiển | BMW – 5000 |