Dây đồng mạ kẽm cho máy cắt dây
Cung cấp dây đồng cho máy cắt dây CNC, máy EDM và phụ kiện chất lượng máy CHARMILLES, CHMER, AGIE, JAPAX, SODICK, MAKINO, HITACHI, SEIBU, MISHUBISHI…
Coated Layer : Zn 0.001 ~ 0.002 ㎛
Material base :
* Cu 65% / Zn 35%
* Cu 60% Zn 35~39% with Al and other elements
1. Stable performance
2. Precise cutting
3. High Straightness
4. Suitable for Auto Automatic threading
5. High clean and smooth wire surface
Chuyên cung cấp dây đồng cho máy cắt dây – EDM
Với nhiều chủng lại dây khác nhau phù hợp cho từng điều kiện yêu cầu sản phẩm, cũng như máy móc của khách hàng, dây cần đạt độ chính xác cao, độ bóng bề mặt, dây cắt tốc độ cao…
SPECIFICATION
Type | Item No. | Diameter |
Tensile Strength |
Elongation |
Conductivity |
Color |
||
inch | mm |
N/MM2 |
PSI |
|||||
Hard | VTZ-10H | 0.004 | 0.10 |
≥900 |
≥130,000 |
3% |
23% |
Sliver |
VTZ-15H | 0.006 | 0.15 | ||||||
VTZ-20H | 0.008 | 0.20 | ||||||
VTZ-25H | 0.010 | 0.25 | ||||||
VTZ-30H | 0.012 | 0.30 | ||||||
VTZ-33H | 0.0132 | 0.33 | ||||||
Soft | VTZ-20S | 0.008 | 0.20 |
440~540 |
64,000 ~78,000 |
15% |
||
VTZ-25S | 0.010 | 0.25 | ||||||
VTZ-30S | 0.012 | 0.30 |
Machine |
Spool |
Wire Diameter |
||||||
0.10mm |
0.15mm |
0.20mm |
0.25mm |
0.30mm |
0.33mm |
0.35mm |
||
Japanese & Taiwan |
P-3 |
● |
● |
● |
● |
● |
||
P-5 |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
||
P-10 |
● |
● |
● |
● |
● |
|||
P-20 |
● |
● |
● |
● |
● |
|||
European |
D-125 |
● |
● |
● |
● |
● |
||
D-160 |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
||
D-200 |
● |
● |
● |
● |
● |
|||
D-250 |
● |
● |
● |
● |
● |
|||
D-355 |
● |
● |
● |
● |